Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內臟


內臟 nội tạng
  1. (Sinh) Các cơ quan ở bên trong thân thể người hoặc động vật, như tim, phổi, gan, ruột, thận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.