Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
全身


全身 toàn thân
  1. Bảo toàn thân thể.
  2. Cả thân thể.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.