Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
共事


共事 cộng sự
  1. Làm việc chung với nhau.
  2. Làm chung một việc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.