Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
典禮


典禮 điển lễ
  1. ☆Tương tự: điển chương .
  2. Chức quan coi việc lễ nghi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.