Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
典賣


典賣 điển mại
  1. Bán tạm thời, coi như một hình thức cầm thế, để sau này có thể chuộc lại được, trái với đoạn mại bán đứt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.