Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 13 冂 quynh [7, 9] U+5191
冑 trụ
zhou4
  1. Mũ trụ. Mũ đội ra trận phòng tên đạn.

介冑 giới trụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.