Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冒險


冒險 mạo hiểm
  1. Xông pha vào chỗ nguy hiểm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.