Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冠冕


冠冕 quan miện
  1. Mũ đội khi làm việc triều đình và mũ đội khi tế lễ hay có cuộc lễ. Chỉ người có chức vị cao sang.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.