Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冠帶


冠帶 quan đái
  1. Mũ và đai. Chỉ phục sức của quan gia thời xưa.
  2. Người dòng dõi có học (sĩ tộc ) hoặc người quyền quý cao sang (quý nhân ).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.