Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冤家


冤家 oan gia
  1. Người thù, kẻ thù.
  2. Nhà bị oan trái lâu đời.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.