Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冤業


冤業 oan nghiệp
  1. Oan trái và ác nghiệp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.