Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冥漠


冥漠 minh mạc
  1. Tăm tối. ☆Tương tự: hôn ám .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.