Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰山


冰山 băng sơn
  1. Nước biển đông lại thành tảng lớn như núi (iceberg).
  2. Chỉ quyền thế không vững bền, mau tan như băng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.