Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰期


冰期 băng kì
  1. (Địa chất) Tên một thời kì địa chất, tức thời kì băng hà, các vùng Bắc Âu, Bắc Á và Mĩ châu đều bị băng giá phủ kín.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.