Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰淇淋


冰淇淋 băng kì lâm
  1. Kem (ice cream). Còn gọi là băng kích lăng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.