Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰糖


冰糖 băng đường
  1. Đường lạnh, tức đường phèn (sucre candy).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.