Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰鞋


冰鞋 băng hài
  1. Giày đi trên băng giá (tiếng Pháp: patin).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.