Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰點


冰點 băng điểm
  1. (Lí) Độ lạnh từ đó trở xuống nước đóng thành băng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.