Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冷淡


冷淡 lãnh đạm
  1. Lạnh nhạt, hờ hững.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.