Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冷箭


冷箭 lãnh tiễn
  1. Mũi tên bắn lén.
  2. Hành vi mờ ám hại người. ☆Tương tự: ám tiễn . ★Tương phản: minh thương .
  3. Gió lạnh thấu xương. ◇Mạnh Giao : Lãnh tiễn hà xứ lai (Hàn địa bách tính ngâm ) Gió buốt thấu xương từ đâu lại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.