Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
凋殘


凋殘 điêu tàn
  1. Héo úa, tan nát.
  2. Hư nát.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.