|
Từ điển Hán Việt
刁
Bộ 18 刀 đao [0, 2] U+5201 刁 điêu diao1- (Tính) Gian hiểm, xảo trá. ◎Như: điêu ngoan 刁頑 gian trá.
- (Động) Ngậm. Cũng như điêu 叼.
- (Danh) Họ Điêu.
- (Danh) Điêu đẩu 刁斗 dụng cụ trong quân, đúc bằng kim loại, to bằng cái đấu, binh lính ban ngày dùng để thổi cơm, ban đêm để gõ cầm canh.
|
刁惡 điêu ác 刁訛 điêu ngoa 刁詐 điêu trá 刁巧 điêu xảo
|
|
|
|