Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分付


分付 phân phó
  1. Chia việc mà giao cho.
  2. Trong bạch thoại còn có nghĩa là dặn dò. ☆Tương tự: chúc phó.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.