Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分娩


分娩 phân miễn
  1. Sanh đẻ. ☆Tương tự: lâm bồn , sanh sản .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.