Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分工


分工 phân công
  1. Chia việc, mỗi người làm mỗi việc. Như phân công hợp tác . Cũng viết phân công .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.