Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分心


分心 phân tâm
  1. Lòng chia ra nhiều việc.
  2. Rối trí.
  3. ★Tương phản: chuyên tâm , chuyên nhất .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.