Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分數


分數 phân số
  1. (Toán) Phân số : số nhỏ hơn đơn vị . Thí dụ: 2∕3.
  2. Phận số . ☆Tương tự: Phận mệnh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.