Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分明


分明 phân minh
  1. Rõ ràng, rành mạch, rạch ròi. ☆Tương tự: minh bạch .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.