Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分母


分母 phân mẫu
  1. (Toán) Tức mẫu số trong phân số. Thí dụ: (2x-1)∕(3x+2), 3x+2 là phân mẫu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.