Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分泄


分泄 phân tiết
  1. Chảy ra ngoài (chất lỏng trong thân thể).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.