Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分流


分流 phân lưu
  1. Chia ra làm nhiều dòng, nhánh.
  2. Nhánh sông. ☆Tương tự: chi lưu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.