Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分裂


分裂 phân liệt
  1. Chia xé làm nhiều mảnh.
  2. Tế bào tách làm hai.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.