Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分襟


分襟 phân khâm
  1. ☆Tương tự: phân duệ . La Nghiệp : Thu đình trướng vọng biệt quân sơ, Chiết liễu phân khâm thập tải dư , (Đồ trung kí hữu nhân ) Sân thu buồn từ biệt bạn mới đây (ngày nào), Ngắt liễu chia tay (thấm thoát) đã hơn mười năm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.