Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分額


分額 phân ngạch
  1. Số chia ra cho mỗi người được nhận hay phải đóng góp (tiếng Pháp: quote-part).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.