Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
切實


切實 thiết thật
  1. Sát với thực tại. ☆Tương tự: xác thiết .
  2. ★Tương phản: phù phiếm , hư phù .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.