Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
初等


初等 sơ đẳng
  1. Bậc bắt đầu, bậc thấp nhất. Như sơ đẳng sư phạm .
  2. ☆Tương tự: sơ cấp .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.