Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
別徑


別徑 biệt kính
  1. Lối đi riêng, đường tắt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.