Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
別業


別業 biệt nghiệp
  1. Tài sản vườn ruộng ở xa nhà.
  2. (Phật) Nghiệp báo riêng từng người, khác với cộng nghiệp .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.