Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
別派


別派 biệt phái
  1. Ngành khác. Ngành riêng.
  2. Sai đi làm việc đặc biệt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.