Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
別緒


別緒 biệt tự
  1. Mối cảm tình lúc chia tay. Cũng như biệt tình .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.