Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
別視


別視 biệt thị
  1. Đối đãi đặc biệt. Cũng như biệt đãi , biệt nhãn .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.