Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
制止


制止 chế chỉ
  1. Ngăn cấm, không cho làm. Cũng như cấm chỉ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.