Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 18 刀 đao [6, 8] U+5241
剁 đóa
duo4
  1. (Động) Băm, chặt. ◎Như: khảm đồng đóa thiết chém đồng chặt sắt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.