Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
前轍


前轍 tiền triệt
  1. Vết bánh xe trước. Ngb Chỉ cái gương trước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.