Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 18 刀 đao [8, 10] U+5254
剔 dịch
ti1
  1. Gỡ, xé.
  2. Chọn, nhặt. Trong một số nhiều đồ, chọn lấy cái tốt còn cái hư hỏng bỏ đi gọi là dịch trừ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.