Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
剖心


剖心 phẫu tâm
  1. Mổ xẻ tấm lòng ra. Ngb Hết lòng thành thật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.