Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
剖析


剖析 phẫu tích
  1. Phân tích, biện giải.
  2. ☆Tương tự: phẩu phán , phán biện , phân giải , phân tích , lí giải , giải tích .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.