Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
剝剝


剝剝 bác bác
  1. (Trạng thanh) Tiếng gõ cửa, tiểng chim mổ cây, tiếng lửa cháy. Cộc cộc, lép bép, lách cách. ◇Thủy hử truyện : Chánh khiết thì, chỉ thính đắc ngoại diện tất tất bác bác địa bạo hưởng , (Đệ thập hồi) Đương ăn, bỗng nghe ở ngoài có tiếng nổ lách tách lép bép.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.