Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 18 刀 đao [11, 13] U+527F
剿 tiễu
jiao3, chao1
  1. Cũng dùng như chữ .

剿除 tiễu trừ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.