Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
劈頭


劈頭 phách đầu
  1. Mở đầu, bắt đầu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.